--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ entertainment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra giêng
:
Once Tet is over, after TetRa giêng sẽ trồng màuAfter Tet, were are going to grow subsidiary crops
+
ươn
:
stale
+
đinh khuy
:
Ring-headed woodscrew
+
không chuyên
:
Non-professional, amateur
+
biến chuyển
:
Changevạn vật biến chuyểneverything undergoes a changetình hình biến chuyển chậm nhưng tốtthere is a slow change for the better in the situationnhững biến chuyển căn bảnfundamental changes