--

chiếm cứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm cứ

+  

  • To occupy
    • chiếm cứ một vùng
      to occupy an area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm cứ"
Lượt xem: 586