--

chiếm giữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm giữ

+ verb  

  • to with hold
    • chiếm giữ tài sản
      to with hold property
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm giữ"
Lượt xem: 583