chiến đấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến đấu+ verb
- To fight, to combat, to struggle, to militate
- chiến địa
+ noun
- Battlefield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến đấu"
Lượt xem: 334