chiến lợi phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến lợi phẩm+ noun
- War booty
- thu chiến lợi phẩm
to collect war booty
- khẩu súng chiến lợi phẩm
a war-booty rifle
- thu chiến lợi phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến lợi phẩm"
Lượt xem: 675