chiến sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến sự+ noun
- Fighting, hostilities
- tình hình chiến sự
fighting situation
- vùng có chiến sự
an area where there is fighting, an embattled area
- chiến sự diễn ra ác liệt
fighting was fierce
- đình chỉ chiến sự
suspension (halt) of the hostilities
- tình hình chiến sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến sự"
Lượt xem: 569