chiếu điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếu điện+
- To X-ray, to roentgenize
- chiếu điện phổi
to X-ray (someone's) lungs
- chiếu điện phổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếu điện"
Lượt xem: 467