--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chim ngói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chim ngói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chim ngói
+
Turtle dove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim ngói"
Những từ có chứa
"chim ngói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tiling
pantile
tegular
tiler
plume
accipitral
tile
fowl
herring-bone
falconry
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
chim ngói
:
Turtle dove
+
rau cỏ
:
Vegetables, greens
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
lv
:
nhiều hơn 50 năm đơn vị; 55
+
thrash
:
đánh, đập, đánh đòn (người nào)