chim xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chim xanh+
- Pimp, pander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim xanh"
- Những từ có chứa "chim xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
currawong cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent clitoria turnatea more...
Lượt xem: 695