giáng chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng chỉ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vua
- chúa)
- chúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng chỉ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giáng chỉ":
giáng chỉ giáng chức
Lượt xem: 608