machinator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machinator
Phát âm : /'mækineitə/
+ danh từ
- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conspirator coconspirator plotter
Lượt xem: 540