reduplicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reduplicate
Phát âm : /ri'dju:plikəit/
+ ngoại động từ
- nhắc lại, lặp lại
- (ngôn ngữ học) láy (âm...)
- (thực vật học) gấp ngoài
Từ liên quan
Lượt xem: 409