--

reduplicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reduplicate

Phát âm : /ri'dju:plikəit/

+ ngoại động từ

  • nhắc lại, lặp lại
  • (ngôn ngữ học) láy (âm...)
  • (thực vật học) gấp ngoài
Từ liên quan
Lượt xem: 368