chiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếc+ noun
- A (unit of)
- chiếc đũa
a chopstick
- chiếc giày
a shoe
- chiếc nón
a hat
- chiếc đồng hồ
a watch
- chiếc máy bay
a plane
- chiếc lá
a leaf
- chiếc đũa
+ adj
- Single
- chăn đơn gối chiếc
- chăn đơn gối chiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếc"
Lượt xem: 557