--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chu kỳ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chu kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu kỳ
+ noun
period; cycle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu kỳ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chu kỳ"
:
chu kỳ
chủ khảo
chữ ký
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
chu kỳ
:
period; cycle
+
nể lời
:
Have a [high] regard for (somebody's words, recomendations)