chu tất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu tất+ adj
- Full and careful
- chuẩn bị chu tất
full and careful preparations
- chuẩn bị chu tất
+ verb
- To see to (some business) with thoroughness and care
- chu tất việc nhà
to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well
- chu tất việc nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu tất"
Lượt xem: 565