--

chui rúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chui rúc

+  

  • To huddle (into a cramped place)
    • cả gia đình chui rúc trong túp lều
      the whole family huddled into the small hut
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chui rúc"
Lượt xem: 653