chui rúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chui rúc+
- To huddle (into a cramped place)
- cả gia đình chui rúc trong túp lều
the whole family huddled into the small hut
- cả gia đình chui rúc trong túp lều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chui rúc"
Lượt xem: 669