--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forsworn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lễ giáo
:
rites, ethical behaviour
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
kiếm chác
:
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricksKiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits withcontraband
+
creel
:
giỏ câu, giỏ đựng cá
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output