--

chung đụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung đụng

+  

  • To rub shoulders with
    • không thích sống chung đụng với những người không tốt
      to be loath to rub shoulders with bad people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung đụng"
Lượt xem: 651