chung đụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung đụng+
- To rub shoulders with
- không thích sống chung đụng với những người không tốt
to be loath to rub shoulders with bad people
- không thích sống chung đụng với những người không tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung đụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung đụng":
chung chung chưng hửng - Những từ có chứa "chung đụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 651