--

chung thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung thân

+ adj  

  • Life
    • tù chung thân
      life imprisonment
    • người bị tù chung thân
      a prisoner serving a life sentence, a lifer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thân"
Lượt xem: 601