chuyên cần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên cần+ adj
- Diligent, industrious, assiduous
- học tập chuyên cần
to be diligent in one's learning
- làm ăn chuyên cần
to be industrious in one's work
- học tập chuyên cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên cần"
- Những từ có chứa "chuyên cần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 606