chuyên chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chế+ verb
- To hold absolute authority, to rule as an autocrat
- chế độ quân chủ chuyên chế
absolute monarchy
- sự chuyên chế của vua chúa
the autocracy of kings
- chế độ quân chủ chuyên chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên chế":
chuyên chế chuyên chở chuyên chú chuyển chữ - Những từ có chứa "chuyên chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
technicality tyranny freighter freight specialise specialize absolutism absolutely autocracy expert more...
Lượt xem: 629