chuyên viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên viên+ noun
- Specialist, expert
- chuyên viên kinh tế
an economic expert (specialist)
- chuyên viên kinh tế
- Middle or high-ranking research worker (in an administrative office or a mass organization)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên viên"
- Những từ có chứa "chuyên viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert surveyor major specialist gymnast actuary consultant in-between keyman freight more...
Lượt xem: 661