--

chuyên chở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên chở

+ verb  

  • To transport
    • chuyên chở hàng hoá bằng xe cộ, thuyền bè
      to transport goods by vehicles and ships
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên chở"
Lượt xem: 571