chuyện vãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyện vãn+
- To chat one's time away
- chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ
they chatted away a few moments of their time, then went to bed
- chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyện vãn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyện vãn":
chuyên viên chuyển vần chuyện vãn - Những từ có chứa "chuyện vãn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 564