--

chuyện vãn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyện vãn

+  

  • To chat one's time away
    • chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ
      they chatted away a few moments of their time, then went to bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyện vãn"
Lượt xem: 564