--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fiddle-faddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
formulate
:
làm thành công thức; đưa vào một công thức
+
e'er
:
(thơ ca) (như) ever
+
glut
:
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
+
back bench
:
hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)
+
double decomposition
:
(hóa học) phân hủy phức tạp