chèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn+ verb
- To chock, to make fast with
- chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá
to drive a skate in and make it fast with a few stones
- chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc
to chock a car and prevent it from rolling down the slope
- chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá
- To cut in deliberately, to block
- chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép
the car in front cut in deliberately against the regulations
- cầu thủ bóng đá chèn nhau
the football-plyers blocked each other
- chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép
+ noun
- Choke
- chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc
to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope
- chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn"
Lượt xem: 444