--

chốn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốn

+ noun  

  • Destination, place, area, home
    • đi đến nơi về đến chốn
      to arrive at destination, to get home
    • chốn thị thành
      the urban area
    • có nơi có chốn
      to be engaged, to be married
    • đến nơi đến chốn
      thorough
    • chuẩn bị đến nơi đến chốn
      to make thorough preparations
    • một chốn đôi quê
      scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốn"
Lượt xem: 371