co giật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co giật+
- Convulsive
- cơn co giật
a convulsive fit, a fit of convulsions
- cơn co giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co giật"
- Những từ có chứa "co giật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 363