--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ codswallop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phiên chúa
:
(sử học) Vassal prince
+
khai thông
:
Clear,free (something) of obstructionKhai thông con kênhTo clear a canal of obstruction
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look
+
bóng loáng
:
lustrous
+
giản chính
:
Streamline a staff by reducing itGiản chính bộ máy hành chính cồng kềnhTo streamline a cumbersome administrative machinery br reducing its staff