coi sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coi sóc+
- To mind, to look after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coi sóc"
- Những từ có chứa "coi sóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citellus variegatus eastern gray squirrel flickertail citellus lateralis douglas squirrel chinchilla attendance attend ministration tend more...
Lượt xem: 461