--

dưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng

+ verb  

  • to nourish; to foster; to husband
    • dưỡng sức
      to husband one's health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng"
Lượt xem: 431