--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cái
+ noun
Children
sinh con đẻ cái
to beget children
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children
+
chen chúc
:
To hustlechen chúc giữa đám đôngto hustle in the midst of a presscỏ cây mọc chen chúcthe vegetation grew in a hustle
+
indeterminacy
:
(toán học) tính không xác định
+
environmental
:
thuộc, liên quan tới các hệ quả sinh thái học của việc biến đổi môi trường
+
incorporation
:
sự sáp nhập, sự hợp nhất