--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con cái
+ noun
Children
sinh con đẻ cái
to beget children
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children
+
khoanh tay
:
Fold one's arms (in front of one's chest)Đứng khoanh tay suy nghĩTo stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idleKhoanh tay bó gối
+
bao thơ
:
Envelopebao thơ có keoadhesive envelopebao thơ gửi máy bayairmail envelope
+
nhân loại học
:
Anthropology
+
cam đoan
:
To guarantee, to answer forcam đoan khai đúng sự thậtto answer for the truthfulness of one's declaration