--

chen chúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chen chúc

+ verb  

  • To hustle
    • chen chúc giữa đám đông
      to hustle in the midst of a press
    • cỏ cây mọc chen chúc
      the vegetation grew in a hustle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chen chúc"
Lượt xem: 761