cong cóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong cóc+ adj
- Silent
- nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về
he went away for a few days, then silently came back
- nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong cóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cong cóc":
cong cóc còng cọc - Những từ có chứa "cong cóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crook curve curvilinear incurvate bend ratch curvature ratchet incurvation curved shape more...
Lượt xem: 492