--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ consternate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shoaly
:
có bãi cát ngầm
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
clipboard
:
bìa kẹp hồ sơ.
+
ô uế
:
dirty; impure; filthy
+
whereabouts
:
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nàowhereabouts did you put it? anh để cái ấy ni nào vậy?I wonder whereabouts he put it tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào