--

inflame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflame

Phát âm : /in'fleim/

+ ngoại động từ

  • đốt, châm lửa vào
  • khích động mạnh
  • làm nóng bừng, làm đỏ bừng
  • (y học) làm viêm, làm sưng tấy

+ nội động từ

  • cháy
  • bị khích động mạnh
  • nóng bừng, đỏ bừng
  • (y học) viêm, sưng tấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflame"
Lượt xem: 481