--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ coon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mướt
:
Sweat profusely, perspire abundantlyĐi nắng mướp mồ hôiTo walk in the sun and sweat profuselynhư mượt
+
chồn
:
Weasel
+
biển
:
Seacá biểnsea fishtàu biểna sea-going shipbiển người dự mít tinha sea of people was attending the meetingbiển lúaa sea of rice plantsvùng biển, hải phậnterritorial waters
+
siêu
:
herbsimmering pot curved-tipped scimitar
+
mủng
:
Small basketMủng gạoA small basket or rice