chồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồn+ noun
- Weasel
+ adj
- Numb with weariness, stiff
- quải búa mãi chồn cả tay
to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
- mỏi gối chồn chân
to have weary knees and stiff legs
- quải búa mãi chồn cả tay
- Disheartened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồn"
Lượt xem: 371