biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biển+ noun
- Sea
- cá biển
sea fish
- tàu biển
a sea-going ship
- biển người dự mít tinh
a sea of people was attending the meeting
- biển lúa
a sea of rice plants
- vùng biển, hải phận
territorial waters
- cá biển
- Escutcheon (do vua ban)
- Signboard, poster, plate, post
- biển quảng cáo
an advertising poster
- biển chỉ đường
- biển quảng cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biển"
Lượt xem: 433