--

rặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặt

+  

  • Entirely, wholly, altogether
    • Chợ rặt những cam
      The market was altogether full of oranges
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặt"
Lượt xem: 454