--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crag chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
splenius
:
(giải phẫu) cơ gối
+
hoa liễu
:
(hình ảnh) brothelbệnh hoa liễuvenereal disease
+
giác
:
to cupống giáccupping-glass
+
cứng cỏi
:
Firmthái độ cứng cỏiA firm attitude
+
ngứa ngáy
:
như ngứa