giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giác+ verb
- to cup
- ống giác
cupping-glass
- ống giác
+ noun
- horn
- con tê giác
rhinoceros
- con tê giác
- Angle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giác"
Lượt xem: 611