--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lustrine
:
vải láng
+
bố cáo
:
(từ cũ, nghĩa cũ) ProclaimBố cáo một chỉ dụTo proclaim a royal decree
+
nhuốc
:
Sullying, discreditingLàm nhuốc danh gia đìnhTo sully one's family's name
+
triennal
:
dài ba năm, lâu ba năm
+
ngã lẽ
:
Clear up, be elucidated