--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tội vạ
:
offence, fault
+
phạm pháp
:
to break the law
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system
+
trốn
:
to hide oneself, to run away to evade, to shirk
+
flagitious
:
hung ác; có tội ác