trốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trốn+ verb
- to hide oneself, to run away to evade, to shirk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trốn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trốn":
tràn trán trăn trân trần trận trên tri ân triện tròn more... - Những từ có chứa "trốn":
ôm trống đánh trống đánh trống lảng đánh trống lấp đánh trống ngực đi trốn bỏ trốn chịu trống gà trống kèn trống more...
Lượt xem: 296