phạm pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm pháp+ verb
- to break the law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm pháp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm pháp":
phạm pháp phăm phắp phầm phập phôm phốp - Những từ có chứa "phạm pháp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 454