--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cross-hatch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
direct electric current
:
dòng điện một chiều
+
bloat
:
muối và hun khói (cá trích)
+
luốc
:
(tiếng địa phương) GreyChó luốcA grey dog
+
bin
:
thùng
+
extend
:
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ rato extend the arm duỗi cánh tayto extend the hand đưa tay ra, giơ tay ra