--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuốn gói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuốn gói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuốn gói
+
(fig) to park up and leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuốn gói"
Những từ có chứa
"cuốn gói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrapper
pack
wrappage
packer
package
packing
bundle
encapsulation
paper
packet
more...
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
cuốn gói
:
(fig) to park up and leave
+
dover's powder
:
bột nha phiến dùng để giảm đau và gây ra mồ hôi
+
humanly
:
với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con ngườito do evething that is humanly possible làm tất cả những gì mà con người có thể làm được
+
annunciatory
:
liên quan tới hành động thông báo hoặc được thông báo
+
impressment
:
(sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính