cuồng nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuồng nhiệt+ adj
- Madly violent; excessive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuồng nhiệt"
- Những từ có chứa "cuồng nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 512