--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cuff-link chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặt tên
:
to name; to give a name
+
coxsackie virus
:
vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa RNA có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột
+
chestnut
:
(thực vật học) cây hạt dẻ
+
chú mình
:
(Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)
+
planter
:
chủ đồn điền