--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cuff-link chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuyện
:
Talk, storychuyện đời xưaa talk about past thingschuyện tâm tìnha heart-to-heart talk
+
bàng bạc
:
Teem, overflowkhí anh hùng bàng bạc khắp non sôngheroism overflows in mountains and rivers of the landtình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩmthe work teems with humanity and patriotism
+
ga
:
gas; acceleratornhấn ga ; đạp gato accelerate station; railway-station; depotxếp gastation-master
+
unordained
:
không định xếp sắp